Bảng giá 155 căn hộ New City Thủ Thiêm
Bảng giá 155 căn hộ New City Thủ Thiêm Quận 2 của các căn hộ 1 2 và 3 phòng ngủ thuộc 2 toà Bali và Babylon. Đây cũng chính là những căn hộ mở bán đầu tiên của dự án New City.
- Bảng giá các căn hộ của toà Babylon đang mở bán:
STT | Sản phẩm | Dự án / Block / Lô tầng | Giữ chỗ | Giá bán (VAT) | Các loại phí khác | Bố cục | Hướng view |
1 | BB24.20 | NEWCITY- Babylon- 24 | 0 | + Giá :4,958,052,579 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :96.03 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
2 | BB24.16 | NEWCITY- Babylon- 24 | 0 | + Giá :5,488,944,851 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :105.16 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
3 | BB24.14 | NEWCITY- Babylon- 24 | 0 | + Giá :2,531,235,818 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 1 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :47.24 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :1 | ||||
4 | BB24.13 | NEWCITY- Babylon- 24 | 0 | + Giá :4,025,950,132 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :80.15 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
5 | BB24.11 | NEWCITY- Babylon- 24 | 1 | + Giá :2,865,093,570 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.98 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
6 | BB24.09 | NEWCITY- Babylon- 24 | 0 | + Giá :2,878,450,251 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.84 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
7 | BB22.09 | NEWCITY- Babylon- 22 | 1 | + Giá :2,878,450,251 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.84 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
8 | BB22.20 | NEWCITY- Babylon- 22 | 0 | + Giá :4,958,052,579 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :96.03 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
9 | BB22.18 | NEWCITY- Babylon- 22 | 0 | + Giá :3,649,578,839 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :70.55 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
10 | BB22.16 | NEWCITY- Babylon- 22 | 0 | + Giá :5,488,944,851 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :105.16 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
11 | BB22.14 | NEWCITY- Babylon- 22 | 0 | + Giá :2,531,235,818 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 1 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :47.24 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :1 | ||||
12 | BB21.20 | NEWCITY- Babylon- 21 | 0 | + Giá :4,958,052,579 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :96.03 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
13 | BB21.18 | NEWCITY- Babylon- 21 | 0 | + Giá :3,649,578,839 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :70.55 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
14 | BB21.16 | NEWCITY- Babylon- 21 | 0 | + Giá :5,488,944,851 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :105.16 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
15 | BB21.14 | NEWCITY- Babylon- 21 | 0 | + Giá :2,531,235,818 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 1 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :47.24 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :1 | ||||
16 | BB21.09 | NEWCITY- Babylon- 21 | 0 | + Giá :2,878,450,251 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.84 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
17 | BB20.22 | NEWCITY- Babylon- 20 | 0 | + Giá :5,011,517,646 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :95.53 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
18 | BB20.20 | NEWCITY- Babylon- 20 | 0 | + Giá :4,908,066,334 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :95.79 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
19 | BB20.18 | NEWCITY- Babylon- 20 | 1 | + Giá :3,649,578,839 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :70.37 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
20 | BB20.15 | NEWCITY- Babylon- 20 | 1 | + Giá :2,892,749,553 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.84 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
21 | BB20.13 | NEWCITY- Babylon- 20 | 0 | + Giá :3,985,751,141 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :80.15 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
22 | BB20.11 | NEWCITY- Babylon- 20 | 0 | + Giá :2,865,093,570 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.98 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
23 | BB20.09 | NEWCITY- Babylon- 20 | 0 | + Giá :2,878,450,251 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.84 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
24 | BB14.22 | NEWCITY- Babylon- 14 | 0 | + Giá :4,781,865,571 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :95.05 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
25 | BB14.20 | NEWCITY- Babylon- 14 | 0 | + Giá :4,683,128,228 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :95.18 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
26 | BB14.18 | NEWCITY- Babylon- 14 | 0 | + Giá :3,482,324,528 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :69.86 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
27 | BB14.16 | NEWCITY- Babylon- 14 | 0 | + Giá :5,237,426,085 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :101.49 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
28 | BB14.12 | NEWCITY- Babylon- 14 | 0 | + Giá :3,503,092,669 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Đang mở bán | Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :69.74 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | |||
29 | BB14.10 | NEWCITY- Babylon- 14 | 0 | + Giá :3,503,092,669 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :69.74 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
30 | BB14.08 | NEWCITY- Babylon- 14 | 0 | + Giá :3,503,092,669 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :69.74 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
31 | BB14.06 | NEWCITY- Babylon- 14 | 0 | + Giá :3,503,092,669 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :69.74 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
32 | BB14.04 | NEWCITY- Babylon- 14 | 0 | + Giá :3,503,092,669 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :69.74 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
33 | BB14.02 | NEWCITY- Babylon- 14 | 2 | + Giá :3,538,246,745 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :70 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
34 | BB14.15 | NEWCITY- Babylon- 14 | 4 | + Giá :2,760,156,028 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.6 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
35 | BB14.13 | NEWCITY- Babylon- 14 | 0 | + Giá :3,803,028,452 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :79.96 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
36 | BB14.11 | NEWCITY- Babylon- 14 | 0 | + Giá :2,733,756,771 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.5 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
37 | BB14.09 | NEWCITY- Babylon- 14 | 0 | + Giá :2,719,208,028 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.6 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
38 | BB14.07 | NEWCITY- Babylon- 14 | 1 | + Giá :2,732,857,361 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.5 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
39 | BB14.05 | NEWCITY- Babylon- 14 | 1 | + Giá :2,733,756,771 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.5 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
40 | BB14.03 | NEWCITY- Babylon- 14 | 0 | + Giá :3,800,782,388 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :80.1 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
41 | BB14.01 | NEWCITY- Babylon- 14 | 0 | + Giá :3,814,138,775 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :80.1 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
42 | BB12.22 | NEWCITY- Babylon- 12 | 0 | + Giá :4,781,865,571 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :95.05 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
43 | BB12.20 | NEWCITY- Babylon- 12 | 0 | + Giá :4,683,128,228 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :95.18 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
44 | BB12.18 | NEWCITY- Babylon- 12 | 0 | + Giá :3,482,324,528 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :69.86 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
45 | BB12.16 | NEWCITY- Babylon- 12 | 0 | + Giá :5,237,426,085 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :101.49 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
46 | BB12.12 | NEWCITY- Babylon- 12 | 0 | + Giá :3,503,092,669 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :69.74 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
47 | BB12.10 | NEWCITY- Babylon- 12 | 0 | + Giá :3,503,092,669 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :69.74 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
48 | BB12.08 | NEWCITY- Babylon- 12 | 0 | + Giá :3,503,092,669 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :69.74 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
49 | BB12.06 | NEWCITY- Babylon- 12 | 0 | + Giá :3,503,092,669 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :69.74 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
50 | BB12.04 | NEWCITY- Babylon- 12 | 0 | + Giá :3,503,092,669 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :69.74 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
51 | BB12.02 | NEWCITY- Babylon- 12 | 1 | + Giá :3,538,246,745 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :70 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
52 | BB12.15 | NEWCITY- Babylon- 12 | 1 | + Giá :2,760,156,028 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.6 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
53 | BB12.13 | NEWCITY- Babylon- 12 | 0 | + Giá :3,803,028,452 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :79.96 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
54 | BB12.11 | NEWCITY- Babylon- 12 | 0 | + Giá :2,733,756,771 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.5 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
55 | BB12.09 | NEWCITY- Babylon- 12 | 0 | + Giá :2,719,208,028 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.6 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
56 | BB12.07 | NEWCITY- Babylon- 12 | 1 | + Giá :2,732,857,361 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.5 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
57 | BB12.03 | NEWCITY- Babylon- 12 | 0 | + Giá :3,800,782,388 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :80.1 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
58 | BB10.22 | NEWCITY- Babylon- 10 | 0 | + Giá :4,552,213,497 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :95.05 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
59 | BB10.20 | NEWCITY- Babylon- 10 | 0 | + Giá :4,458,190,122 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :95.18 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
60 | BB10.18 | NEWCITY- Babylon- 10 | 0 | + Giá :3,315,070,217 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :69.86 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
61 | BB10.16 | NEWCITY- Babylon- 10 | 0 | + Giá :4,985,907,319 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :101.49 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
62 | BB10.14 | NEWCITY- Babylon- 10 | 9 | + Giá :2,276,657,565 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 1 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :46.7 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :1 | ||||
63 | BB10.12 | NEWCITY- Babylon- 10 | 0 | + Giá :3,334,855,304 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :69.74 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
64 | BB10.10 | NEWCITY- Babylon- 10 | 0 | + Giá :3,334,855,304 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :69.74 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
65 | BB10.08 | NEWCITY- Babylon- 10 | 0 | + Giá :3,334,855,304 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :69.74 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
66 | BB10.06 | NEWCITY- Babylon- 10 | 0 | + Giá :3,334,855,304 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :69.74 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
67 | BB10.04 | NEWCITY- Babylon- 10 | 1 | + Giá :3,334,855,304 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :69.74 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
68 | BB10.02 | NEWCITY- Babylon- 10 | 2 | + Giá :3,368,335,376 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Công viên – City | + DT lọt lòng :70 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
69 | BB10.15 | NEWCITY- Babylon- 10 | 6 | + Giá :2,627,562,503 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.6 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
70 | BB10.13 | NEWCITY- Babylon- 10 | 0 | + Giá :3,620,305,764 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :79.96 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
71 | BB10.11 | NEWCITY- Babylon- 10 | 1 | + Giá :2,602,419,972 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.5 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
72 | BB10.09 | NEWCITY- Babylon- 10 | 0 | + Giá :2,588,564,407 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.6 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
73 | BB10.07 | NEWCITY- Babylon- 10 | 0 | + Giá :2,601,563,772 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.5 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
74 | BB10.05 | NEWCITY- Babylon- 10 | 1 | + Giá :2,602,419,972 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :56.5 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
75 | BB10.03 | NEWCITY- Babylon- 10 | 0 | + Giá :3,618,166,655 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :80.1 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
76 | BB10.01 | NEWCITY- Babylon- 10 | 1 | + Giá :3,630,881,309 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :80.1 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 |
- Bảng giá các căn hộ của toà Bali đang mở bán:
STT | Sản phẩm | Dự án / Block / Lô tầng | Giữ chỗ | Giá bán (VAT) | Các loại phí khác | Bố cục | Hướng view |
1 | BA12.16 | NEWCITY- Bali- 12 | 0 | + Giá :5,509,632,992 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape – Q2 – Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :124.01 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :3 | ||||
2 | BA12.14 | NEWCITY- Bali- 12 | 0 | + Giá :4,143,757,438 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.58 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
3 | BA12.12 | NEWCITY- Bali- 12 | 0 | + Giá :4,108,084,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.67 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
4 | BA12.10 | NEWCITY- Bali- 12 | 0 | + Giá :4,108,084,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.67 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
5 | BA12.08 | NEWCITY- Bali- 12 | 0 | + Giá :3,060,124,177 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :69.38 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
6 | BA12.06 | NEWCITY- Bali- 12 | 0 | + Giá :4,108,084,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.67 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
7 | BA12.04 | NEWCITY- Bali- 12 | 0 | + Giá :3,866,820,902 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape – Công viên | + DT lọt lòng :89.88 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
8 | BA12.02 | NEWCITY- Bali- 12 | 0 | + Giá :3,830,785,718 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape – Công viên | + DT lọt lòng :89.59 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
9 | BA12.15 | NEWCITY- Bali- 12 | 0 | + Giá :5,799,527,311 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn – Q2 | + DT lọt lòng :110.31 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :3 | ||||
10 | BA12.13 | NEWCITY- Bali- 12 | 0 | + Giá :4,070,824,197 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :77.04 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
11 | BA12.11 | NEWCITY- Bali- 12 | 0 | + Giá :4,051,767,404 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :77.65 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
12 | BA12.09 | NEWCITY- Bali- 12 | 10 | + Giá :2,999,870,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :56.81 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
13 | BA12.05 | NEWCITY- Bali- 12 | 1 | + Giá :4,051,767,404 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :77.65 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
14 | BA12.03 | NEWCITY- Bali- 12 | 0 | + Giá :4,218,392,185 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :81.8 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
15 | BA12.01 | NEWCITY- Bali- 12 | 2 | + Giá :4,223,767,178 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :81.73 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
16 | BA10.16 | NEWCITY- Bali- 10 | 1 | + Giá :5,509,632,992 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape – Q2 – Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :124.01 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :3 | ||||
17 | BA10.14 | NEWCITY- Bali- 10 | 0 | + Giá :4,143,757,438 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.58 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
18 | BA10.12 | NEWCITY- Bali- 10 | 0 | + Giá :4,108,084,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.67 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
19 | BA10.10 | NEWCITY- Bali- 10 | 0 | + Giá :4,108,084,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.67 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
20 | BA10.08 | NEWCITY- Bali- 10 | 0 | + Giá :3,060,124,177 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :69.38 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
21 | BA10.06 | NEWCITY- Bali- 10 | 0 | + Giá :4,108,084,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.67 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
22 | BA10.04 | NEWCITY- Bali- 10 | 0 | + Giá :3,866,820,902 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape – Công viên | + DT lọt lòng :89.88 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
23 | BA10.02 | NEWCITY- Bali- 10 | 0 | + Giá :3,830,785,718 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape – Công viên | + DT lọt lòng :89.59 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
24 | BA10.15 | NEWCITY- Bali- 10 | 1 | + Giá :5,799,527,311 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn – Q2 | + DT lọt lòng :110.31 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :3 | ||||
25 | BA10.13 | NEWCITY- Bali- 10 | 0 | + Giá :4,070,824,197 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :77.04 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
26 | BA10.11 | NEWCITY- Bali- 10 | 1 | + Giá :4,051,767,404 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :77.65 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
27 | BA10.09 | NEWCITY- Bali- 10 | 2 | + Giá :2,999,870,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :56.81 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
28 | BA10.07 | NEWCITY- Bali- 10 | 3 | + Giá :2,999,870,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :56.81 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
29 | BA10.05 | NEWCITY- Bali- 10 | 0 | + Giá :4,051,767,404 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :77.65 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
30 | BA10.03 | NEWCITY- Bali- 10 | 0 | + Giá :4,218,392,185 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :81.8 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
31 | BA10.01 | NEWCITY- Bali- 10 | 0 | + Giá :4,223,767,178 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :81.73 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
32 | BA8.16 | NEWCITY- Bali- 8 | 0 | + Giá :5,509,632,992 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape – Q2 – Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :124.01 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :3 | ||||
33 | BA8.14 | NEWCITY- Bali- 8 | 0 | + Giá :4,143,757,438 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.58 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
34 | BA8.12 | NEWCITY- Bali- 8 | 0 | + Giá :4,108,084,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.67 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
35 | BA8.10 | NEWCITY- Bali- 8 | 0 | + Giá :4,108,084,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.67 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
36 | BA8.08 | NEWCITY- Bali- 8 | 0 | + Giá :3,060,124,177 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :69.38 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
37 | BA8.06 | NEWCITY- Bali- 8 | 0 | + Giá :4,108,084,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.67 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
38 | BA8.04 | NEWCITY- Bali- 8 | 0 | + Giá :3,866,820,902 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape – Công viên | + DT lọt lòng :89.88 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
39 | BA8.02 | NEWCITY- Bali- 8 | 0 | + Giá :3,830,785,718 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape – Công viên | + DT lọt lòng :89.59 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
40 | BA8.15 | NEWCITY- Bali- 8 | 0 | + Giá :5,799,527,311 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn – Q2 | + DT lọt lòng :110.31 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :3 | ||||
41 | BA8.13 | NEWCITY- Bali- 8 | 0 | + Giá :4,070,824,197 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :77.04 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
42 | BA8.11 | NEWCITY- Bali- 8 | 0 | + Giá :4,051,767,404 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :77.65 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
43 | BA8.09 | NEWCITY- Bali- 8 | 3 | + Giá :2,999,870,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :56.81 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
44 | BA8.07 | NEWCITY- Bali- 8 | 1 | + Giá :2,999,870,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :56.81 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
45 | BA8.05 | NEWCITY- Bali- 8 | 0 | + Giá :4,051,767,404 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :77.65 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
46 | BA8.03 | NEWCITY- Bali- 8 | 0 | + Giá :4,218,392,185 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :81.8 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
47 | BA8.01 | NEWCITY- Bali- 8 | 0 | + Giá :4,223,767,178 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :81.73 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
48 | BA6.16 | NEWCITY- Bali- 6 | 0 | + Giá :5,509,632,992 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape – Q2 – Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :124.01 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :3 | ||||
49 | BA6.14 | NEWCITY- Bali- 6 | 0 | + Giá :4,143,757,438 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.58 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
50 | BA6.12 | NEWCITY- Bali- 6 | 0 | + Giá :4,108,084,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.67 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
51 | BA6.10 | NEWCITY- Bali- 6 | 0 | + Giá :4,108,084,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.67 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
52 | BA6.08 | NEWCITY- Bali- 6 | 0 | + Giá :3,060,124,177 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :69.38 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
53 | BA6.06 | NEWCITY- Bali- 6 | 1 | + Giá :4,108,084,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.67 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
54 | BA6.15 | NEWCITY- Bali- 6 | 0 | + Giá :5,799,527,311 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn – Q2 | + DT lọt lòng :110.31 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :3 | ||||
55 | BA6.13 | NEWCITY- Bali- 6 | 0 | + Giá :4,070,824,197 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :77.04 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
56 | BA6.11 | NEWCITY- Bali- 6 | 0 | + Giá :4,051,767,404 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :77.65 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
57 | BA6.09 | NEWCITY- Bali- 6 | 0 | + Giá :2,999,870,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :56.81 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
58 | BA6.07 | NEWCITY- Bali- 6 | 0 | + Giá :2,999,870,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :56.81 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
59 | BA3A.16 | NEWCITY- Bali- 3A | 0 | + Giá :5,509,632,992 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape – Q2 – Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :124.01 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :3 | ||||
60 | BA3A.14 | NEWCITY- Bali- 3A | 0 | + Giá :4,143,757,438 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.58 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
61 | BA3A.12 | NEWCITY- Bali- 3A | 0 | + Giá :4,108,084,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.67 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
62 | BA3A.10 | NEWCITY- Bali- 3A | 0 | + Giá :4,108,084,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.67 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
63 | BA3A.08 | NEWCITY- Bali- 3A | 0 | + Giá :3,060,124,177 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :69.38 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
64 | BA3A.06 | NEWCITY- Bali- 3A | 0 | + Giá :4,108,084,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.67 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
65 | BA3A.15 | NEWCITY- Bali- 3A | 0 | + Giá :5,799,527,311 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn – Q2 | + DT lọt lòng :110.31 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :3 | ||||
66 | BA3A.13 | NEWCITY- Bali- 3A | 0 | + Giá :4,070,824,197 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :77.04 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
67 | BA3A.11 | NEWCITY- Bali- 3A | 0 | + Giá :4,051,767,404 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :77.65 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
68 | BA3A.09 | NEWCITY- Bali- 3A | 0 | + Giá :2,999,870,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :56.81 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
69 | BA3A.07 | NEWCITY- Bali- 3A | 0 | + Giá :2,999,870,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :56.81 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
70 | BA3A.05 | NEWCITY- Bali- 3A | 1 | + Giá :4,051,767,404 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :77.65 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
71 | BA2.16 | NEWCITY- Bali- 2 | 0 | + Giá :6,031,639,316 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape – Q2 – Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :124.01 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
72 | BA2.14 | NEWCITY- Bali- 2 | 0 | + Giá :4,651,711,660 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.58 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
73 | BA2.12 | NEWCITY- Bali- 2 | 0 | + Giá :4,616,038,538 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Tây – Bắc |
Hướng cảnh quan :Land scape | + DT lọt lòng :94.67 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
74 | BA2.15 | NEWCITY- Bali- 2 | 0 | + Giá :5,799,527,311 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn – Q2 | + DT lọt lòng :110.31 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :3 | ||||
75 | BA2.13 | NEWCITY- Bali- 2 | 0 | + Giá :4,070,824,197 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :77.04 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
76 | BA2.11 | NEWCITY- Bali- 2 | 0 | + Giá :4,051,767,404 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :77.65 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
77 | BA2.09 | NEWCITY- Bali- 2 | 0 | + Giá :2,999,870,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :56.81 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
78 | BA2.07 | NEWCITY- Bali- 2 | 0 | + Giá :2,999,870,315 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 2 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :56.81 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
79 | BA2.05 | NEWCITY- Bali- 2 | 0 | + Giá :4,051,767,404 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Nam |
Hướng cảnh quan :Sông Sài Gòn | + DT lọt lòng :77.65 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 | ||||
80 | BB24.20 | NEWCITY- Babylon- 24 | 0 | + Giá :4,958,052,579 VND | + Phí quản lý: 16,000 VND/m² | + PN: 3 | Đông – Bắc |
Hướng cảnh quan :City | + DT lọt lòng :96.03 m² | + Phí bảo trì: 2.00 % | + Toilet :2 |
New City là một trong những dự án sở hữu vị trí đẹp nhất khu đô thị Thủ Thiêm Quận 2. Dự án được đầu tư xây dựng với tổng số vốn lên đến gần 3000 tỷ. Nhà phát triển dự án cũng là nhà xây dựng dự án duy nhất tại Việt Nam. Công ty chuyên về xây dựng nổi tiếng đến từ Việt Nam – Công ty Thuận Việt.
Để nhận Bảng giá 155 căn hộ New City Thủ Thiêm và các căn hộ còn lại xin liên hệ:
- 17 Mai Chí Thọ, Khu đô thị Thủ Thiêm, Quận 2, Tp.Hồ Chí Minh
- Điện thoại liên hệ: 0968 339 379 hoặc 083 4567 768
- Email: canhonewcity@gmail.com
Để lại một bình luận